Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed coat




seed+coat
['si:d'kout]
danh từ
vỏ hạt


/'si:dkout/

danh từ
vỏ hạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seed coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.